Constantina, Sevilla
Mã bưu chính | 41450 |
---|---|
Trang web | constantina.org |
• Alcalde | Mario Martínez Pérez (PSOE) |
Độ cao | 555 m (1,821 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng hành chính | Andalucía |
• Tổng cộng | 6.757 |
Tỉnh | Sevilla |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 13,99/km2 (3,620/mi2) |
Đô thị | Constantina |